Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
morrow
/'mɔrou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morrow
/ˈmɑroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the morrow
(số ít) (cổ hoặc tu từ) ngày hôm sau
on
the
morrow
vào ngày hôm sau
good morrow
(cổ)
xin chào
noun
plural -rows
old-fashioned + literary
morning [noncount]
Good-night
,
good-night
!
parting
is
such
sweet
sorrow
/
That
I
shall
say
good-night
till
it
be
morrow.
Shakespeare
,
Romeo
and
Juliet
- [
count
]
Many
good
morrows
to
my
noble
lord
!
Shakespeare
,
Richard
III
-
the morrow :the next day
We
don't
know
what
the
morrow
may
bring
. [=
we
don't
know
what
may
happen
in
the
future
]
We
expect
them
to
arrive
on
the
morrow. [=
tomorrow
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content