Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moronic
/mə'rɒnik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
trì độn, ngờ nghệch
a
moronic
laugh
cái cười ngờ nghệch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content