Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
morning-after pill
/,mɔ:niŋ'ɑ:ftəpil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morning-after pill
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
viên thuốc ngừa thai (uống sau khi giao hợp)
noun
plural ~ pills
[count] :a pill that a woman takes after having sex so that she will not become pregnant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content