Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
morning star
/'mɔ:niɳ'stɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morning star
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sao mai
noun
the morning star
the planet Venus when it can be seen in the eastern sky in the early morning - compare evening star
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content