Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
morning sickness
/'mɔ:niŋ,siknis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morning sickness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ốm nghén (hay nôn oẹ vào buổi sáng)
noun
[noncount] :a feeling of sickness that a pregnant woman may feel especially early in the morning :a feeling of nausea caused by pregnancy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content