Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
morn
/mɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morn
/ˈmoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít) (cổ, thơ)
buổi sáng
* Các từ tương tự:
morning
,
morning after
,
morning coat
,
morning draught
,
morning dress
,
morning glory
,
Morning Prayer
,
morning sickness
,
morning star
noun
plural morns
literary :morning [count]
a
frosty
winter
morn
early
in
the
morn [
noncount
]
from
morn
to
night
* Các từ tương tự:
morning
,
morning coat
,
morning glory
,
morning sickness
,
morning star
,
morning-after pill
,
mornings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content