Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Mormon
/'mɔ:mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Mormon
/ˈmoɚmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người theo giáo phái Mormon (Mỹ)
Tính từ
theo giáo phái Mormon (Mỹ)
* Các từ tương tự:
mormonism
noun
plural -mons
[count] :a member of a Christian church that was founded by Joseph Smith in the U.S. in 1830 :a member of the Church of Jesus Christ of Latter-day Saints
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content