Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mordant
/'mɔ:dnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mordant
/ˈmoɚdn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chua cay, cay độc
mordant
criticism
lời chỉ trích cay độc
adjective
[more ~; most ~] formal :expressing harsh criticism especially in a way that is funny
a
writer
famous
for
her
mordant
humor
/
wit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content