Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

moratorium /,mɒrə'tɔ:riəm/  /,mɔ:rətɔ:riəm/

  • Danh từ
    sự đình (một hoạt động một cách chính thức)
    declare moratorium on arms sales
    tuyên bố đình việc buôn bán vũ khí
    lệnh hoãn trả nợ