Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
morass
/mə'ræs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morass
/məˈræs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morass
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số ít)
bãi lầy
be
caught
up
in
a
morass
of
bureaucratic
procedures
(bóng) bị sa vào bãi lầy các thủ tục quan liêu
noun
plural -rasses
[count] :an area of soft, wet ground :a marsh or swamp - usually singular
a
morass
of
muck
usually used figuratively to refer to a complicated or unpleasant situation that is difficult to get out of or to move through
a
legal
morass
trying
to
find
our
way
through
a
morass
of
city
traffic
noun
The land not under cultivation was morass or forest
bog
marsh
swamp
fen
quagmire
slough
marshland
moorland
No
Eng
and
Scots
moss
It took years to extricate the company from the legal morass of the bankruptcy courts
entanglement
confusion
muddle
mess
quagmire
tangle
quicksand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content