Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moralize
/'mɔrəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moralize
/ˈmorəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
răn dạy
rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức
Nội động từ
luận về đạo đức, luận về luân l
* Các từ tương tự:
moralize, moralise
verb
also Brit moralise -izes; -ized; -izing
[no obj] usually disapproving :to express beliefs about what is good behavior and what is bad behavior
an
essay
moralizing
about
the
evils
of
alcohol
moralizing
judgments
/
statements
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content