Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moralistic
/mɒrə'listik/
/mɔ:rə'listik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moralistic
/ˌmorəˈlɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường xấu) khắt khe về mặt đạo đức
adjective
[more ~; most ~] disapproving :having or showing strong opinions about what is right behavior and what is wrong behavior
While
a
moralistic
speech
won't
convince
kids
not
to
try
drugs
,
a
story
about
people
affected
by
drugs
might
.
a
moralistic
tone
/
attitude
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content