Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moppet
/ˈmɑːpət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -pets
[count] informal :a young person :child
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content