Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    buồn rầu, ủ rũ
    mope about (around)
    quanh quẩn với tâm trạng ủ rũ
    anh ta suốt ngày cứ quanh quẩn quanh nhà với tâm trạng ủ rũ
    Danh từ
    (-pp-)
    người buồn rầu ủ rũ
    (số ít) chuyện buồn phiền
    have a bit of a mope
    có chút chuyện buồn phiền

    * Các từ tương tự:
    mope-eyed, moped