Động từ
buồn rầu, ủ rũ
mope about (around)
quanh quẩn với tâm trạng ủ rũ
anh ta suốt ngày cứ quanh quẩn quanh nhà với tâm trạng ủ rũ
Danh từ
(-pp-)
người buồn rầu ủ rũ
(số ít) chuyện buồn phiền
có chút chuyện buồn phiền