Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mop-up
/'mɔp'ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mop-up
/ˈmɑːpˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thu dọn, sự nhặt nhạnh
(quân sự) cuộc càn quét
noun
[singular] informal :the actions that complete a job or task after the more difficult parts have been done
The
project
is
almost
done
.
All
that's
left
is
the
mop-up. -
often
used
before
another
noun
mop-up
duty
the
mop-up
phase
of
operations
-
see
also
mop
up
at
2
mop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content