Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moorings
/'muəriɳz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mooring
/ˈmurɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều
(hàng hải) dây châo; neo cố định
nơi buộc thuyền thả neo
noun
plural -ings
[count] :a place where a boat or ship can be anchored or moored
We
found
a
temporary
mooring
in
the
harbor
. -
often
plural
We'll
be
renting
private
moorings
there
for
the
summer
.
moorings [plural] :the anchors, ropes, and cables that are used to hold a boat or ship in place
The
wind
was
strong
enough
to
tear
the
boat
from
its
moorings
.
secure
the
moorings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content