Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moorage
/'muəridʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo
nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo
thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content