Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moony
/'mu:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moony
/ˈmuːni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mơ màng đờ đẫn
a
moony
look
cái nhìn mơ màng đờ đẫn
adjective
moonier; -est
chiefly US informal :full of romantic feelings :moonstruck
moony
teenagers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content