Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moonstruck
/'mu:nstrʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moonstruck
/ˈmuːnˌstrʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
hâm hâm
adjective
silly, foolish, or crazy especially because you are in love
a
celebrity
mobbed
by
moonstruck
teenage
girls
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content