Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moonscape
/'mu:nskeip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moonscape
/ˈmuːnˌskeɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quang cảnh cung trăng
noun
plural -scapes
[singular] :the way the surface of the moon looks
[count] :a dry and empty place that looks like the surface of the moon
The
valley
is
a
desolate
moonscape.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content