Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moonroof
/ˈmuːnˌruːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -roofs
[count] chiefly US :a part of a roof of a car or truck that is made of glass and that can be opened to let air in - compare sunroof
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content