Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moonlighter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kẻ ăn đêm, ăn sương
Danh từgười làm đêm ngoài giờ
người kiêm nhiện, người cùng lúc làm việc hai nơi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content