Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moonless
/'mu:nləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không [có] trăng
a
moonless
night
đêm không trăng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content