Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moola
/ˈmuːˌlɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or moolah
[noncount] US slang :money
They're
making
major
/
much
moola. [=
a
lot
of
money
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content