Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

monumental /,mɒnjʊ'məntl/  

  • Tính từ
    [thuộc] đài kỷ niệm, [thuộc] công trình kỷ niệm, [thuộc] công trình kỷ niệm
    a monumental inscription
    chữ khắc lên đài tưởng niệm
    đồ sộ, vĩ đại
    a monumental work
    một tác phẩm vĩ đại
    kỳ lạ, lạ thường
    monumental ignorance
    sự ngu dốt lạ thường

    * Các từ tương tự:
    monumental mason, monumentalism, monumentalize, monumentally