Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monthly
/'mʌnθli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monthly
/ˈmʌnɵli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
hằng tháng
a
monthly
meeting
cuộc họp hằng tháng
a
monthly
magazine
income
of
£800
lợi tức hằng tháng 800 bảng
be
paid
monthly
được trả lương hằng tháng
Danh từ
nguyệt san
vé xe tháng
adjective
happening, done, or made every month
The
monthly
meeting
is
today
.
The
regional
manager
visits
the
office
on
a
monthly
basis
.
published once every month
She
writes
a
monthly
column
for
the
magazine
.
a
monthly
magazine
/
newsletter
of or relating to one month
monthly
payments
her
monthly
salary
[=
the
salary
she
receives
every
month
]
a
monthly
fee
the
monthly
total
of
traffic
accidents
noun
plural -lies
[count] :a magazine that is published once every month
He
reads
one
of
the
travel
monthlies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content