Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quái vật
    những con quái vật thời tiền sử
    (khẩu ngữ) con vật (cây, vật) khổng lồ
    his dog is huge – a real monster
    con chó của anh ta to lớn, một con vật khổng lồ thật sự
    a monster potato
    củ khoai tây khổng lồ