Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monotony
/mə'nɔtnəsnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monotony
/məˈnɑːtni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
tính đơn điệu
noun
[noncount] :a lack of change that makes something boring :a monotonous quality
She
hated
the
monotony
of
the
job
.
The
brief
storm
was
a
relief
from
the
monotony
of
the
hot
summer
afternoon
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content