Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monopoly
/mə'nɒpəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monopoly
/məˈnɑːpəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
độc quyền
hàng hoá được độc quyền; dịch vụ được độc quyền
in
some
countries
tobacco
is
a
government
monopoly
ở một số nước thuốc lá là một món hàng độc quyền của chính phủ
* Các từ tương tự:
Monopoly power
,
Monopoly profit
noun
plural -lies
[count] complete control of the entire supply of goods or of a service in a certain area or market
The
company
has
gained
/
acquired
a
(
virtual
/
near
) monopoly
of
/
on
/
over
the
logging
industry
in
this
area
.
a large company that has a monopoly
The
government
passed
laws
intended
to
break
up
monopolies
.
[singular] :complete ownership or control of something - usually + on or (chiefly Brit) of
He
seems
to
think
he
has
a
monopoly
on
the
truth
. [=
to
think
that
he
is
the
only
person
who
knows
what
is
true
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content