Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gồm đá nguyên khối
    monolithic monument
    một đài tưởng niệm bằng đá nguyên khối
    vững chắc (như đá nguyên khối)
    the monolithic structure of the state
    kết cấu vững chắc của Nhà nước