Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

monochrome /'mɔnəkrəʊm/  

  • Tính từ
    đơn sắc, đen trắng
    a monochrome photograph
    ảnh đen trắng
    Danh từ
    nghệ thuật vẽ tranh đen trắng
    bức tranh (bức ảnh) trắng đen