Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monkey business
/'mʌŋki ,biznis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monkey business
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hành động ranh ma; cách cư xử ranh ma, trò khỉ
noun
[noncount] informal
playful tricks or jokes
Our
teacher
warned
us
not
to
try
any
monkey
business
while
she
was
out
of
the
room
.
illegal or improper activity or behavior
political
monkey
business
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content