Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    máy dò, máy đo
    a heart monitor
    máy đo tim
    a monitor for radioactivity
    máy dò phóng xạ
    kiểm thính viên (đài phát thanh nước ngoài)
    phòng giám sát (đài truyền hình)
    màn hình kiểm soát máy tính
    (cũng monitress) trường lớp
    (động vật) con kỳ đà
    Động từ
    quan sát, theo dõi
    theo dõi sự tiến bộ của ai
    monitor a patient's pulse
    theo dõi mạch của một bệnh nhân
    kiểm thính (đài phát thanh nước ngoài)

    * Các từ tương tự:
    monitorial, monitoring, monitory