Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moniker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moniker
/ˈmɑːnɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tên lóng; biệt danh
noun
plural -kers
[count] informal :a name or nickname
He
earned
the
moniker
Gator
from
his
days
wrestling
alligators
in
Florida
.
I
think
Happy
is
an
appropriate
moniker
for
someone
who
smiles
so
much
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content