Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

monger /'mʌŋgə[r]/  

  • Danh từ
    người buôn, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép)
    người buôn cá
    kẻ làm điều xấu ai cũng biết
    a gossip monger
    kẻ chuyên ngồi lê đôi mách

    * Các từ tương tự:
    mongering