Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monger
/'mʌŋgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người buôn, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép)
fishmonger
người buôn cá
kẻ làm điều xấu ai cũng biết
a
gossip
monger
kẻ chuyên ngồi lê đôi mách
* Các từ tương tự:
mongering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content