Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moneylender
/'mʌni,lendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moneylender
/ˈmʌniˌlɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ cho vay lãi
noun
plural -ers
[count] :a person who lends money as a business
He
was
unable
to
repay
his
debts
to
the
moneylender.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content