Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moneybags
/ˈmʌniˌbægz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural moneybags
[count] informal :a very rich person
His
campaign
is
being
paid
for
by
a
local
moneybags.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content