Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monetary
/'mʌnitri/
/(Mỹ /'mʌnitəri/)/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monetary
/ˈmɑːnəˌteri/
/Brit ˈmʌnətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monetary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] tiền tệ
* Các từ tương tự:
Monetary accommodation
,
Monetary aggregate
,
Monetary base
,
Monetary overhang
,
Monetary standard
,
Monetary Union
adjective
of or relating to money
a
crime
committed
for
monetary
gain
of or relating to the money in a country's economy
this
administration's
monetary
policy
Gold
was
once
the
basis
of
the
U
.
S
. monetary
system
.
adjective
Monetary shortages result from the government's tightening its hold on the economy by raising interest rates
pecuniary
cash
money
fiscal
financial
capital
numismatic
Technical
nummular
nummary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content