Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mommy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mommy
/ˈmɑːmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mẹ (như) mummy
noun
plural -mies
[count] chiefly US informal :a person's mother - used especially by children
Where's
my
mommy? -
often
used
as
a
form
of
address
Can
I
go
out
to
play
, mommy?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content