Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
momentarily
/'məʊməntrəli/
/,moʊmən'terəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
momentarily
/ˌmoʊmənˈterəli/
/Brit ˈməʊməntərəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
trong chốc lát
(Mỹ) ngay lập tức
the
doctor
will
see
you
momentarily
bác sĩ sẽ đến với anh ngay lập tức
adverb
for a short time :for a moment :briefly
The
pain
eased
momentarily.
The
wind
let
up
momentarily,
allowing
us
to
start
a
campfire
.
He
paused
momentarily
before
finishing
his
speech
.
US :very soon :at any moment
We
expect
them
to
arrive
momentarily.
The
pilot
announced
that
the
plane
would
be
landing
momentarily. [=
shortly
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content