Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mollusk
/'mɔləsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mollusk
/ˈmɑːləsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học) động vật thân mềm
noun
US or Brit mollusc , pl -lusks
[count] biology :any one of a large group of animals (such as snails and clams) that have a soft body without a backbone and that usually live in a shell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content