Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mollify
/'mɒlifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mollify
/ˈmɑːləˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm dịu (cơn giận…), xoa dịu
he
tried
to
find
ways
of
mollifying
her
nó cố tìm cách xoa dịu cô ta
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to make (someone) less angry :to calm (someone) down
He
tried
to
mollify
his
critics
with
an
apology
.
All
attempts
to
mollify
the
extremists
have
failed
.
The
landlord
fixed
the
heat
,
but
the
tenants
still
were
not
mollified
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content