Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moleskin
/'məʊlskin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moleskin
/ˈmoʊlˌskɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
da lông chuột chũi
vải bông [dày trông giống] lông chuột
moleskin
trousers
quần bằng vải lông chuột
noun
[noncount] the skin of the mole used as fur
a soft cotton cloth
moleskin
pants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content