Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
molecule
/'mɒlikju:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
molecule
/ˈmɑːlɪˌkjuːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hoá)
phân tử
noun
plural -cules
[count] the smallest possible amount of a particular substance that has all the characteristics of that substance
a
molecule
of
water
/
oxygen
sugar
molecules
a very small amount of something
There
is
not
a
molecule
of
evidence
to
support
these
charges
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content