Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
molding
/'məʊldiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
molding
/ˈmoʊldɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như moulding
xem
moulding
noun
US or Brit moulding , pl -ings
[count, noncount] :a strip of material (such as wood or metal) with some design or pattern that is used as a decoration on a wall, on the edge of a table, etc.
The
house
has
beautiful
moldings
around
its
doors
and
windows
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content