Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moisturize
/'mɔistʃəraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moisturize
/ˈmoɪsʧəˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm cho ẩm
* Các từ tương tự:
moisturize, moisturise
,
moisturizer, moisturiser
verb
also Brit moisturise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to add moisture to (something, such as a person's skin)
Use
this
cream
to
gently
moisturize
dry
skin
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content