Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moi móc
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Rummage, forage (to extract)
Expose (someone's defects...), run down
Phê bình bạn nhưng không được moi móc
One
can
criticize
one's
friends
but
must
not
run
tham
dowm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content