Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
modus vivendi
/,məʊdəsvi'vendi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
modus vivendi
/ˌmoʊdəsvɪˈvɛndi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng La-tinh)
tạm ước
cách sống
noun
[singular] formal :an arrangement that helps people, groups, or countries work together peacefully even though they do not agree with each other
The
two
nations
developed
a
modus
vivendi
in
order
to
avoid
war
.
Modus vivendi is a Latin phrase that means manner of living in English.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content